CÂU NÓI THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH

4.3/5 - (958 votes)

1. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
11. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
12. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
13. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
14. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
15. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
16. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
17. That’s a lie! – Xạo quá!
18. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
19. This is the limit! – Đủ rồi đó!
20. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
21. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!


1. What is the temperature?
=> Nhiệt độ bao nhiêu vậy?
2. It’s hailing
=> Trời đang mưa đá
3. It’s snowing
=> Trời đang có tuyết
4. There’s strong wind
=> Đang có gió mạnh đấy
5. The wind’s dropped
=> Gió đã bớt lạnh rồi
6. It’s freezing
=> Trời lạnh cóng
7. It’s bitterly cold
=> Trời lạnh cắt da cắt thịt
8. It’s blustery night
=> Đêm có gió thổi dữ đội
9. There is a heavy/hard/sharp frost last night
=> Đêm qua có sương gió lạnh buốt
10. I feel chilled to the bone
=> Tôi thấy lạnh thấu xương

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *